Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwɑɪs/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

twice /ˈtwɑɪs/

  1. Hai lần.
    twice two is four — hai lần hai là bốn
    I have read this book twice — tôi đã đọc quyển sách này hai lần
  2. Gấp hai.
    I want twice as much (many) — tôi cần gấp hai thế này

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1