Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan tijd.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /tœi̯t/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

tyd (số nhiều tye)

  1. Thời gian.
  2. (Ngữ pháp) Thì.

Từ dẫn xuất

sửa
  NODES