Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ungula số nhiều ungulea

  1. (Động vật học) Móng; vuốt.
  2. (Thực vật học) Móng (của cánh hoa).
  3. (Toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát.

Tham khảo

sửa
  NODES