Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈjuː.ʒə.wəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

unusual /.ˈjuː.ʒə.wəl/

  1. Không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen.
  2. Tuyệt vời.
  3. (Ngôn ngữ học) Ít dùng.

Tham khảo

sửa
  NODES