Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəp.ˌrɑɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

upright /ˈəp.ˌrɑɪt/

  1. Đứng thẳng; đứng, thẳng đứng.
  2. (Toán học) Thẳng góc, vuông góc.
  3. Ngay thẳng, chính trực, liêm khiết.
    an upright man — một người ngay thẳng

Phó từ

sửa

upright /ˈəp.ˌrɑɪt/

  1. Đứng, thẳng đứng.

Danh từ

sửa

upright /ˈəp.ˌrɑɪt/

  1. Trụ đứng, cột.
  2. (Như) Upright_piano.

Tham khảo

sửa
  NODES