utro
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utro |
gt | utro | |
Số nhiều | utro, utroe | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utro
- Không trung thành, bất trung.
- en utro tjener
- å være utro mot sin ektefelle — Không chung thủy với người phối ngẫu. Ngoại tình.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "utro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)