Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc utro
gt utro
Số nhiều utro, utroe
Cấp so sánh
cao

utro

  1. Không trung thành, bất trung.
    en utro tjener
    å være utro mot sin ektefelle — Không chung thủy với người phối ngẫu. Ngoại tình.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES