Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vante vanten
Số nhiều vanter vantene

vante

  1. Bao tay liền bốn ngón.
    De passer på at barna bruker vanter når det er kaldt ute.

Tham khảo

sửa
  NODES