Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

vehemency

  1. Sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi.
    the vehemence of anger — cơn giận dữ dội
    the vehemence of wind — gió dữ
    to speak with vehemence — nói sôi nổi
    the vehemence of love — sức mạnh của tình yêu

Tham khảo

sửa
  NODES