vehemency
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavehemency
- Sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi.
- the vehemence of anger — cơn giận dữ dội
- the vehemence of wind — gió dữ
- to speak with vehemence — nói sôi nổi
- the vehemence of love — sức mạnh của tình yêu
Tham khảo
sửa- "vehemency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)