Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
velkjent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
velkjent
gt
velkjent
Số nhiều
velkjente
Cấp
so sánh
—
cao
—
velkjent
Nổi tiếng, nổi danh.
Hun er en
velkjent
musiker.
Det er
velkjent
at han drikker for mye.
Tham khảo
sửa
"
velkjent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)