Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc velkjent
gt velkjent
Số nhiều velkjente
Cấp so sánh
cao

velkjent

  1. Nổi tiếng, nổi danh.
    Hun er en velkjent musiker.
    Det er velkjent at han drikker for mye.

Tham khảo

sửa
  NODES