Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛ.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

venation /vɛ.ˈneɪ.ʃən/

  1. Kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ).

Tham khảo

sửa
  NODES