Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
venus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
venus
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvi.nəs/
Danh từ
sửa
venus
/ˈvi.nəs/
(
Thần thoại,thần học
)
Thần
vệ
nữ
,
thần
ái
tình
.
Người
đàn
bà
rất đẹp.
Nhục dục
,
dục tình
.
(
Thiên văn học
)
Sao Kim
.
Tham khảo
sửa
"
venus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)