Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.se/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực versé
/vɛʁ.se/
versés
/vɛʁ.se/
Giống cái versée
/vɛʁ.se/
versées
/vɛʁ.se/

versé /vɛʁ.se/

  1. (Văn học) Giỏi.
    Versé dans les mathématiques — giỏi toán

Tham khảo

sửa
  NODES