Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.ti.kal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực verticale
/vɛʁ.ti.kal/
verticales
/vɛʁ.ti.kal/
Giống cái verticale
/vɛʁ.ti.kal/
verticales
/vɛʁ.ti.kal/

verticale gc /vɛʁ.ti.kal/

  1. Xem vertical

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
verticale
/vɛʁ.ti.kal/
verticales
/vɛʁ.ti.kal/

verticale gc /vɛʁ.ti.kal/

  1. Phương thẳng đứng, vị trí thẳng đứng.
  2. Đường thẳng đứng.
    à la verticale — thẳng đứng
    Escalader une falaise à la verticale — leo thẳng đứng một vách đá

Tham khảo

sửa
  NODES