Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˈtik/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

antique /ˌæn.ˈtik/

  1. Cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ.
  2. Lỗi thời, không hợp thời.

Danh từ

sửa

antique /ˌæn.ˈtik/

  1. Đồ cổ.
    antique dealer — người bán đồ cổ
  2. Tác phẩm mỹ thuật cổ.
  3. (The antique) Phong cách nghệ thuật cổ.
    to draw from the antique — vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực antique
/ɑ̃.tik/
antiques
/ɑ̃.tik/
Giống cái antique
/ɑ̃.tik/
antiques
/ɑ̃.tik/

antique /ɑ̃.tik/

  1. Cổ, cổ đại.
    Vase antique — lọ cổ
    Civilisations antiques — các nền văn minh cổ đại
  2. Cổ sơ.
    Simplicité antique — sự giản dị cổ sơ
  3. (Theo) Kiểu cổ.
    Habit antique — áo kiểu cổ
    À l'antique — theo kiểu cổ, theo mốt cổ.
    Vêtu à l’antique — ăn mặc theo kiểu cổ

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antique
/ɑ̃.tik/
antiques
/ɑ̃.tik/

antique /ɑ̃.tik/

  1. Mỹ nghệ phẩm cổ.
    Collection d’antiques — bộ sưu tập đồ cổ
  2. Nghệ thuật cổ.
    Imiter l’antique — bắt chước nghệ thuật cổ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antique
/ɑ̃.tik/
antiques
/ɑ̃.tik/

antique gc /ɑ̃.tik/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bức chạm cổ, tượng cổ.

Tham khảo

sửa
  NODES