vin
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vin /vɛ̃/ |
vins /vɛ̃/ |
vin gđ
- Rượu vang, rượu nho.
- Vin doux/gazéifié — rượu vang dịu/có ga
- Vin sec — rượu vang khô, rượu vang không pha
- Vin mousseux — rượu vang bọt
- Rượu.
- Vin de fruits — rượu quả
- Vin de quinquina — rượu canh ki na
- Sự say rượu.
- Avoir le vin triste — say rượu ỉu xìu
- à bon vin, point d’enseigne — hữu xạ tự nhiên hương
- chaque vin a sa lie — việc gì cũng có mặt trái
- entre deux vins — xem entre
- mettre de l’eau dans son vin — xem eau
- pointe de vin — sự chếch choáng say
- porter mal son vin — uống rượu làm càn+ không uống rượu được
- quand le vin est tiré, il faut le boire — đã trót phải trét
- vin à faire danser les chèvres — xem chèvre
- vin d’honneur — tiệc rượu mừng
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "vin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vin | vinen |
Số nhiều | viner | vinene |
vin gđ
- Rượu vang, rượu chát.
- tørre/søte/lette/svake/sterke viner
- å legge vin — Cất rượu, nấu rượu.
- piker, vin og sang — Việc ăn nhậu, ăn chơi.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "vin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)