Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vindmølle vindmølla, vindmøllen
Số nhiều vindmøller vindmøllene

Danh từ

sửa

vindmølle gđc

  1. Máy xay chạy bằng sức gió.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES