Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

viole

  1. Xem viola

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
viole

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
viole
/vjɔl/
violes
/vjɔl/

viole gc

  1. (Âm nhạc) Đàn vion.
  2. (Kỹ thuật) Cái kích (của thợ mộc).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES