Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vitriolic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɪ.tri.ə.l.ɪk/
Tính từ
sửa
vitriolic
/ˈvɪ.tri.ə.l.ɪk/
Sunfuric
.
vitriolic
acid
— axit sunfuric
(
Nghĩa bóng
)
Châm chọc
,
chua cay
.
vitriolic
pen
— ngòi bút châm chọc chua cay
Tham khảo
sửa
"
vitriolic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)