voyeurisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwa.jœ.ʁizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
voyeurisme /vwa.jœ.ʁizm/ |
voyeurisme /vwa.jœ.ʁizm/ |
voyeurisme gđ /vwa.jœ.ʁizm/
- Thói nhìn trộm (hành vi dâm dục).
- (nghĩa mở rộng) [trong bối cảnh phi tính dục]: Thú vui quan sát những cách xử sự thân mật.
Tham khảo
sửa- "voyeurisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)