Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít vrucht
Số nhiều vruchten
Dạng giảm nhẹ
Số ít vruchtje
Số nhiều vruchtjes

Danh từ

sửa

vrucht ? (số nhiều vruchten, giảm nhẹ vruchtje gt)

  1. trái, quả: cái bầu chín cùng với các hạt của thực vật đang làm nở hoa
 

Từ liên hệ

sửa

fruit

  NODES