Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whiffle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪ.fəl/
Động từ
sửa
whiffle
/ˈʍɪ.fəl/
Thổi
nhẹ
(gió).
Vẩn
v,
rung rinh
(ý nghĩ, ngọn lửa, lá... ).
Lái
(tàu) đi nhiều
hướng
khác nhau
.
Tham khảo
sửa
"
whiffle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)