why
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈʍɑɪ] |
Phó từ
sửawhy /ˈʍɑɪ/
- Tại sao, vì sao.
- why was he late? — sao anh ấy đến muộn?
- why not? — tại sao không?
- that's the reason why — đó là lý do vì sao
- not to know why — không biết tại sao
Danh từ
sửawhy số nhiều whys /ˈʍɑɪ/
Thán từ
sửawhy /ˈʍɑɪ/
Tham khảo
sửa- "why", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)