Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.ɡəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wiggle /ˈwɪ.ɡəl/

  1. Sự lắc lư; sự ngọ nguậy.

Động từ

sửa

wiggle /ˈwɪ.ɡəl/

  1. (Thông tục) Lắc lư; ngọ nguậy.
    to wiggle one's toes — ngọ nguậy ngón chân
    keep still! don't wiggle! — đứng yên, không được ngọ nguậy!

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES