wile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑɪ.əl/
Danh từ
sửawile /ˈwɑɪ.əl/
Ngoại động từ
sửawile ngoại động từ /ˈwɑɪ.əl/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửawile
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wile | |||||
Phân từ hiện tại | wiling | |||||
Phân từ quá khứ | wiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wile | wile hoặc wilest¹ | wiles hoặc wileth¹ | wile | wile | wile |
Quá khứ | wiled | wiled hoặc wiledst¹ | wiled | wiled | wiled | wiled |
Tương lai | will/shall² wile | will/shall wile hoặc wilt/shalt¹ wile | will/shall wile | will/shall wile | will/shall wile | will/shall wile |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wile | wile hoặc wilest¹ | wile | wile | wile | wile |
Quá khứ | wiled | wiled | wiled | wiled | wiled | wiled |
Tương lai | were to wile hoặc should wile | were to wile hoặc should wile | were to wile hoặc should wile | were to wile hoặc should wile | were to wile hoặc should wile | were to wile hoặc should wile |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wile | — | let’s wile | wile | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)