Tiếng Anh

sửa
 
wombat

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑːm.ˌbæt/

Danh từ

sửa

wombat /ˈwɑːm.ˌbæt/

  1. Gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi).

Tham khảo

sửa
  NODES