Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wrath
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræθ/
Hoa Kỳ
[ˈræθ]
Danh từ
sửa
wrath
/ˈræθ/
Sự
tức giận
, sự
phẫn nộ
.
slow to
wrath
— không hay cáu
Thành ngữ
sửa
vessels (children) of wrath
:
Những
kẻ
sẽ bị
trời
tru
đất
diệt
.
Tham khảo
sửa
"
wrath
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)