Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wrath /ˈræθ/

  1. Sự tức giận, sự phẫn nộ.
    slow to wrath — không hay cáu

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES