Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

sửa
 
xe buýt

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓwit˧˥˧˥ ɓwḭt˩˧sɛ˧˧ ɓit˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓwit˩˩˧˥˧ ɓwḭt˩˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ

sửa

xe buýt

  1. Ô tô buýt chở khách trong thành phố.
    Đi làm bằng xe buýt.
    Tuyến xe buýt.
    Mua vé tháng đi xe buýt.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES