Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ maj˧˥˧˥ ma̰j˩˧˧˧ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ maj˩˩˧˥˧ ma̰j˩˧

Từ nguyên

sửa

Gọi tắt của xe gắn máy.

Danh từ

sửa

xe máy

  1. Xe gắn máy.
    Chạy xe máy đi chơi.
    Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

Tham khảo

sửa
  NODES