Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Đại từ

sửa

yan

  1. cái gì.

Tiếng Ê Đê

sửa

Danh từ

sửa

yan

  1. mùa, tiết.
    yan mngamùa xuân

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Danh từ

sửa

yan

  1. cây thuốc lá.
  NODES