Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Cách phát âm
1.2
Đại từ
2
Tiếng Ê Đê
2.1
Danh từ
3
Tiếng Ngũ Đồn
3.1
Danh từ
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/jɑn/
Đại từ
sửa
yan
cái gì
.
Tiếng Ê Đê
sửa
Danh từ
sửa
yan
mùa
,
tiết
.
yan mnga
―
mùa xuân
Tiếng Ngũ Đồn
sửa
Danh từ
sửa
yan
cây
thuốc lá
.