Tiếng Anh

sửa
 
zoo

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của zoological garden (vườn động vật học) hay zoological park (công viên động vật học).

Danh từ

sửa

zoo (số nhiều zoos) /zuˑ/

  1. (Thông tục) Vường bách thú, vườn thú.

Thành ngữ

sửa
  • be like feeding time at the zoo:
    1. Rất ồn và lộn xộn.
      Dinner at our house is like feeding time at the zoo - bữa tối ở nhà tôi rất ồn và lộn xộn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zoo
/zɔ.ɔ/
zoos
/zɔ.ɔ/

zoo /zɔ.ɔ/

  1. Viết tắt của jardin zoologique (vườn thú).

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /so/, /θo/

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của parque zoológico (công viên động vật học).

Tham khảo

sửa

Danh từ

sửa

zoo  (số nhiều zoos)

  1. (Thông tục) Vườn bách thú, vườn thú.
  NODES