Tiếng Đức

sửa
Số tiếng Đức (sửa)
20
[a], [b] ←  1 2 3  → 
    Số đếm: zwei
    Số thứ tự: zweite
    Sequence adverb: zweitens
    Số thứ tự viết tắt: 2.
    Adverbial: zweimal
    Adverbial abbreviation: 2-mal
    Số nhân: zweifach
    Số nhân viết tắt: 2-fach
    Phân số: Hälfte
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 2

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức cao địa trung đại zwei < tiếng Đức cao địa cổ zwei (giống trung của zwēne).

So sánh với tiếng Hà Lan twee, tiếng Anh two, twain.

Số từ

sửa

zwei

  1. (số đếm) Số hai.
    Wir haben zwei Söhne und zwei Töchter. — Chúng tôi có hai con gái và hai con trai.

Từ dẫn xuất

sửa
Tính từ dẫn xuất từ zwei
Danh từ dẫn xuất từ zwei
Động từ dẫn xuất từ zwei

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa
  • zwei” in Duden online
  • zwei”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
  NODES