Á Tế Á
越南語
编辑詞源
编辑發音
编辑- (河內) 國際音標(幫助): [ʔaː˧˦ te˧˦ ʔaː˧˦]
- (順化) 國際音標(幫助): [ʔaː˨˩˦ tej˨˩˦ ʔaː˨˩˦]
- (胡志明市) 國際音標(幫助): [ʔaː˦˥ tej˦˥ ʔaː˦˥]
專有名詞
编辑- (罕用,棄用) 亞洲
- 近義詞:châu Á
- 1920, Trần Trọng Kim(陳仲金), Việt Nam sử lược [越南史略][1], 第 I 卷, Trung Bắc Tân Văn,第 4 頁:
- Nước Việt-nam ở về phía đông-nam châu Á-tế-á […]
- 越南國位於亞洲大陸的東南部 […]
派生詞彙
编辑- Tiểu Á Tế Á (小亞細亞, “小亞細亞”)