汉越词,来自主席,包含主 (“主要,首要”)与席 (“席位,座位”),源自汉语 主席。
chủ tịch
- 主席
- 会议的主持人
- 董事会、委员会等实体的负责人
- chủ tịch hội đồng quản trị ― 董事会主席
- Chủ tịch Quốc hội ― 国会主席
- 社会主义或共产主义国家的领导人
- 近义词:tổng thống (“总统”)
- chủ tịch nước ― 主席
- chủ tịch Việt Nam ― 越南主席
- Chủ tịch Mao Trạch Đông ― 毛泽东主席